Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

đảo chánh

Academic
Friendly

Từ "đảo chánh" trong tiếng Việt có nghĩamột hành động lật đổ chính quyền, thường chính quyền hiện tại, để thay thế bằng một chính quyền mới. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị có thể liên quan đến các cuộc cách mạng, nổi dậy hoặc các hoạt động quân sự.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Đảo chánh" (ph.) một hành động nhằm lật đổ một chính quyền đang nắm quyền lực để thiết lập một chính quyền khác, thường bằng bạo lực hoặc các phương thức không chính thức.
  2. Cách sử dụng:

    • "Năm 1975, cuộc đảo chánh đã diễn ra tại miền Nam Việt Nam."
    • "Một số quốc gia đã trải qua nhiều cuộc đảo chánh trong lịch sử của họ."
  3. Biến thể:

    • "Đảo chính": Đây một từ đồng nghĩa với "đảo chánh" cũng mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "đảo chính" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính trị có thể mang tính trang trọng hơn.
    • dụ: "Cuộc đảo chính quân sự diễn ra vào đêm 1 tháng 4."
  4. Các từ gần giống:

    • "Cách mạng": hành động thay đổi mạnh mẽ về chính trị hoặc xã hội, có thể không cần phải lật đổ chính quyền bằng bạo lực.
    • "Nổi dậy": Một hành động phản kháng của một nhóm người chống lại chính quyền, có thể không phải lúc nào cũng dẫn đến đảo chính.
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Lật đổ": Hành động làm cho một chính quyền không còn quyền lực nữa.
    • "Lật đổ chính quyền": Cụm từ này có nghĩa tương tự thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị.
dụ nâng cao:
  • "Sau khi xảy ra cuộc đảo chánh, nhiều người dân đã phải sống trong sự bất ổn lo lắng về tương lai."
  • "Trong lịch sử, nhiều cuộc đảo chánh đã diễn racác nước châu Mỹ Latinh, dẫn đến những biến động lớn trong xã hội chính trị."
Tóm lại:

Từ "đảo chánh" "đảo chính" đều mang ý nghĩa về việc lật đổ chính quyền. Tuy nhiên, "đảo chính" có thể mang tính trang trọng hơn.

  1. (ph.). x. đảo chính.

Comments and discussion on the word "đảo chánh"